16 | K31 | Bệnh khác của dạ dày và tá tràng |
17 | K31.0 | Dãn dạ dày cấp |
18 | K31.2 | Hẹp dạ dày và chít hẹp dạng đồng hồ cát |
19 | K31.4 | Túi thừa dạ dày |
20 | K31.6 | Dò dạ dày và tá tràng |
21 | K31.8 | Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác |
22 | K31.9 | Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu |
23 | K25.0 | Loét dạ dày (Cấp có xuất huyết) |
24 | K25.1 | Loét dạ dày (Cấp có thủng) |
25 | K25.2 | Loét dạ dày (Cấp, cả xuất huyết và thủng) |
26 | K25.3 | Loét dạ dày (Cấp không có xuất huyết hay thủng) |
27 | K25.4 | Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết) |
28 | K25.5 | Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng) |
29 | K25.6 | Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng) |
30 | K25.7 | Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng) |