Hội chứng chuyển hóa là một tình trạng bệnh lý liên quan đến quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể. Thường xảy ra khi cơ thể không thể đốt cháy đủ lượng chất béo để cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể. Khi đó, cơ thể sẽ chuyển hóa các chất béo thành axit béo và gắn liền với glycerol để tạo thành triglyceride, sau đó lưu trữ trong mô mỡ.
Tuy nhiên, khi cơ thể cần năng lượng và không có đủ glucose để sử dụng, nó sẽ phải phá vỡ triglyceride để lấy axit béo làm nhiên liệu. Quá trình này tạo ra một lượng lớn axit béo trong máu, dẫn đến tăng huyết áp và các vấn đề khác.
Quá nhiều mỡ bụng dẫn đến thừa axit béo tự do trong tĩnh mạch cửa, làm tăng sự tích tụ chất béo trong gan. Chất béo cũng tích lại trong các tế bào cơ. Tính kháng Insulin phát triển, với tăng insulin máu. Chuyển hóa glucose bị suy giảm, và rối loạn lipid và tăng huyết áp phát triển. Đặc trưng là mức axit uric huyết thanh cao (tăng nguy cơ của bệnh gout), và tình trạng huyết khối (tăng yếu tố ức chế kích hoạt I của nồng độ fibrinogen và plasminogen) và tình trạng viêm phát triển.
Hội chứng chuyển hóa được đặc trưng bởi một chu vi vòng eo lớn (do mỡ vùng bụng nhiều quá mức), tăng huyết áp, đường huyết lúc đói không bình thường hoặc đề kháng insulin, và rối loạn lipid máu. Các nguyên nhân, các biến chứng, chẩn đoán và điều trị tương tự như của béo phì.
Mức độ béo phì được đánh giá theo nhiều phương pháp, trong đó công thức BMI (Body Mass Index: chỉ số khối cơ thể) đơn giản, dễ sử dụng và được quốc tế công nhận:
BMI = Trọng lượng (Kg)/Chiều cao (m)2
Để phù hợp với đặc điểm các nước vùng châu Á, từ nghiên cứu thực tế ở các quốc gia đã lấy tiêu chuẩn ban hành năm 2000:
Bảng 1: Tiêu chuẩn ban hành năm 2000 về phân loại béo phì
Loại | BMI | |
Gầy | < 18,5 | |
Bình thường | 18,5- 22,9 | |
Tăng cân | Nguy cơ | ≥ 23- 24,9 |
Béo phì độ 1 | 25- 29,9 | |
Béo phì độ 2 | ≥ 30 |
Bảng 2: Đánh giá mức độ béo phì theo Tổ chức Y tế Thế giới
Loại | BMI | |
Gầy | < 18,5 | |
Bình thường | 18,5- 24,9 | |
Tăng cân | 25- 29,9 | |
Béo phì | Béo phì độ 1 | ≥ 30- 34,9 |
Béo phì độ 2 | 35- 39,9 | |
Béo phì độ 3 | ≥ 40 |
Các nguy cơ của hội chứng chuyển hóa bao gồm
-
Ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ
-
Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu
-
Bệnh thận mạn tính
-
Hội chứng buồng trứng đa nang (đối với phụ nữ)
-
Testosterone huyết tương thấp, rối loạn cương dương, hoặc cả hai (đối với nam giới)
Dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng chuyển hóa
Hội chứng chuyển hóa là một tình trạng lâu dài và có thể không có triệu chứng rõ ràng ban đầu. Tuy nhiên, các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:
- Tăng cân không rõ nguyên nhân.
- Sự mệt mỏi và giảm sức khỏe.
- Chán ăn hoặc sự thèm ăn không thể kiềm chế.
- Cảm giác khát nước liên tục.
- Tăng cường tiểu tiện.
- Đau đầu, buồn nôn hoặc buồn nôn.
- Tăng huyết áp.
- Sự đổ mồ hôi hoặc co giật.
- Sự giảm trí nhớ hoặc khó tập trung.
Nguyên nhân dẫn đến hội chứng chuyển hóa
- Bệnh tiểu đường: Mức độ cao của đường huyết làm tăng việc tiết acid uric, tăng nguy cơ bị mắc bệnh gút và hình thành tophi.
- Bệnh thận: Bệnh lý thận như suy thận, mạn tính hay cấp tính, có thể làm giảm khả năng thải acid uric qua thận, gây tăng nồng độ acid uric trong máu.
- Bệnh lý mỡ máu: Tình trạng tăng mỡ máu (đặc biệt là triglyceride) và giảm cholesterol HDL cũng có thể gây ra hội chứng chuyển hóa.
- Bệnh lao: Một số bệnh lý nhiễm trùng như bệnh lao, có thể gây ra hội chứng chuyển hóa, do một phần là do việc tăng sản xuất acid uric để tấn công khu vực bị nhiễm trùng.
- Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống ung thư, thuốc làm giảm huyết áp, thuốc chống viêm, cũng có thể gây ra hội chứng chuyển hóa.
- Các yếu tố di truyền: Các trường hợp di truyền bệnh gút hoặc tăng nồng độ acid uric trong máu cũng có nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa cao hơn.
Chẩn đoán hội chứng chuyển hóa
-
Chu vi vòng eo và huyết áp
-
Nồng độ glucose lúc đói và tình trạng lipid
Sàng lọc hội chứng chuyển hóa có vai trò quan trọng. Tiền sử gia đình cộng với đo lường chu vi vòng eo và huyết áp là một phần của chu trình chăm sóc. Nếu bệnh nhân có tiền sử gia đình bị bệnh đái tháo đường loại 2, đặc biệt là những người ≥ 40 tuổi; có vòng eo lớn hơn vòng eo khuyến nghị cho chủng tộc và giới tính của họ, phải xác định tình trạng đường huyết lúc đói trong huyết tương và hồ sơ lipid.
Hội chứng chuyển hóa có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng thường được chẩn đoán khi có ≥ 3 tiêu chuẩn trong số sau đây
-
Quá nhiều mỡ bụng
-
Nồng độ đường huyết lúc đói cao
-
Tăng huyết áp
-
Mức triglyceride cao
-
Mức cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) thấp
Tiêu chuẩn
|
Giá trị
|
---|---|
Chu vi vòng eo (cm [in]) |
≥ 102 (≥ 40) cho nam giới
≥ 88 (≥ 35) cho nữ giới |
Đường huyết lúc đói (mg/dL [mmol/L]) |
≥ 100 (≥ 5,6) |
Huyết áp (mm Hg) |
≥ 130/85 |
Triglycerides, lúc đói (mg/dL [mmol/L]) |
≥ 150 (≥ 1,7) |
Cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) (mg/dL [mmol/L]) |
< 40 (< 1,04) cho nam giới
< 50 (< 1,29) cho nữ giới |
* Để chẩn đoán cần ít nhất 3 tiêu chuẩn. |