Lịch sử bệnh gout

Có một số tài liệu đề cập đến người phát hiện ra bệnh gout là Bác sĩ Imhotep là một nhà y học và kiến trúc sư nổi tiếng thời Ai Cập cổ đại , lúc bấy giờ ông không gọi là bệnh gout mà là podagra vào khoảng năm 2640 trước Công nguyên.

 

Mặc dù người Ai Cập cổ đại là những người đầu tiên nhận ra nó, nhưng mô tả lâm sàng chính thức đầu tiên về bệnh gút đến từ Hippocrates (460–370) Khoảng một thế kỷ sau, Aretaeus the Cappadocian đề xuất rằng bệnh gút là do độc tố trong máu gây ra (sau này được xác định là axit uric).

Trong thời kỳ cổ đại, bệnh gout đã được ghi nhận là một bệnh lý ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc và những người giàu có, do ăn uống giàu purin và uống nhiều rượu. Tên gọi “gout” được đặt ra từ tiếng Pháp “goutte”, có nghĩa là “giọt”, để mô tả cảm giác như có một giọt nước đang rơi trên khớp khi bệnh nhân bị đau nhức.

Hippocrates (khoảng 460 TCN – khoảng 370 TCN) là một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử y học. Ông được coi là cha đẻ của y học cổ đại Hy Lạp và là người sáng lập nên trường phái y học Hippocrates, một phương pháp chữa bệnh dựa trên quan sát, thực nghiệm và tính logic, đặc trưng bởi sự tôn trọng đối với bệnh nhân, tập trung vào nguyên nhân và cách điều trị của bệnh, và đánh giá sức khỏe toàn diện của cơ thể.

Vào cuối thế kỷ 17, bác sĩ người Anh Thomas Sydenham đã mô tả chính xác triệu chứng của bệnh gout và đặt tên là “arthritick podagra”, để chỉ triệu chứng đau nhức và viêm khớp ở ngón chân. Arthritick có nghĩa là viêm khớp, còn podagra là một triệu chứng của bệnh gout, thường ảnh hưởng đến ngón chân cái, gây đau nhức và sưng tấy.

Người đầu tiên sử dụng từ “gout” là tu sĩ người Dominica Randolphus of Bocking vào đầu những năm 1200. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin gutta, nghĩa là “thả”. Vào thời đó, người ta tin rằng thừa một trong bốn “chất dịch” (chất dịch cơ thể, khi được cân bằng, được cho là có tác dụng duy trì sức khỏe) sẽ chảy hoặc “rơi” vào khớp, gây đau và viêm.

Các biến thể của thuật ngữ này được sử dụng cho đến ngày nay trên một số ngôn ngữ—tiếng Anh “gout,” tiếng Pháp “goutte,” tiếng Tây Ban Nha “gota,” tiếng Ý “gotta” và tiếng Đức “gicht.”

Tìm hiểu về bệnh gout

TTN-Lich su benh gout
Hình ảnh lịch sử bệnh gout Nguồn: Gout and Hyperuricemia: an Historical Perspective

Vào thế kỷ XVII, một số tiến bộ đã đạt được trong khoa học về bệnh gút. Bác sĩ người Anh Thomas Sydenham là người đầu tiên nhận ra các khía cạnh mãn tính và cấp tính của bệnh gút (tăng axit uric máu và các cơn gút tương ứng). Ông mắc bệnh khi mới 30 tuổi, bệnh gút đã giày vò ông một thời gian dài và thường xuyên làm gián đoạn sự nghiệp của ông . Ông mô tả căn bệnh một cách chân thực và sinh động: “Bệnh nhân đi ngủ và ngủ yên cho đến khoảng hai giờ sáng, anh ta bị đánh thức bởi một cơn đau, thường ở ngón chân cái nhưng đôi khi ở gót chân, bắp chân hoặc mắt cá chân. Cơn đau giống như bị trật khớp xương sau đó là ớn lạnh và rùng mình và sốt nhẹ. Cơn đau lúc đầu vừa phải sau đó trở nên dữ dội hơn và cực kỳ đau đớn đến mức không chịu nổi sức nặng của quần áo hay tiếng động của người đi lại trong phòng”.

Bác sĩ Anton von Leeuwenhock, người phát minh ra kính hiển vi, là người đầu tiên kiểm tra và mô tả tophi, phát hiện ra rằng nó được tạo thành từ các hạt nhỏ giống như kim mà nhà hóa học Thụy Điển Carl Scheele sau này xác định là tinh thể urat

Gần 100 năm sau, một nhà hóa học người Thụy Điển, Torbern Bergman, đã phân tích một viên sỏi bàng quang và phát hiện ra nó được cấu tạo từ acid uric. Cùng năm đó, một bác sĩ người Scotland, Murray Forbes đã đưa ra giả thuyết nếu nước tiểu chứa acid uric thì máu cũng có thể. Ông đã xác định acid uric có thể lắng đọng ở các bộ phận khác của cơ thể, do đó giải thích hiện tượng hạt tophi. Sau đó, nhanh chóng theo giả thuyết này, Wollaston đã phân lập được acid uric từ một hạt tophi của bệnh gout và sỏi tiết niệu.

Bằng sự quan sát này, ông đã kết hợp mọi thứ lại với nhau, lật tẩy các lý thuyết thể dịch lâu đời bằng cơ sở hóa học vững chắc, làm thay đổi hiểu biết về cơ chế sinh bệnh, một mốc quan trọng trong lịch sử của bệnh gút.

TTN-hinh-anh-urat-soi-duoi-kinh-hien-vi-phan-cuc
Hình ảnh urat soi dưới kinh hiển vi phân cực. Tinh thể urat như nhưng cây kim đâm vao khớp khiên người bệnh gặp những cơ đau thấu xương

Sự tiến bộ trong nghiên cứu bệnh gút

Người đóng góp lớn tiếp theo cho nghiên cứu về bệnh gút là bác sĩ và giáo sư Alfred Baring Garrod. Ông đã tiến hành nghiên cứu mang tính đột phá của mình tại Đại học London, chứng minh mối quan hệ giữa nồng độ axit uric cao trong máu và sự phát triển của bệnh gút.3 Con trai ông , Archibald, đã tiếp tục công việc của cha mình, tạo ra những bước tiến trong khoa học về bệnh gút vào thế kỷ 20.3

Nghiên cứu điều trị cho bệnh gút

Nhiều phương pháp khác nhau đã được sử dụng để kiểm soát bệnh gút trong những năm qua. Các phương pháp điều trị ban đầu từ thời Hippocrates bao gồm nước lúa mạch, thanh lọc và phản kích ứng (đốt cháy các tĩnh mạch gần khớp bị ảnh hưởng). Việc trích máu cũng rất phổ biến trong các bác sĩ vào thời điểm đó.Những “phương pháp điều trị” này sẽ được sử dụng trong 1000 năm tiếp theo.

Từ đó đến nay, nhiều nghiên cứu tiếp tục được thực hiện để nghiên cứu và cải thiện hiểu biết về bệnh gout, từ cơ chế bệnh đến phương pháp điều trị hiệu quả hơn.

Thuốc đầu tiên được sử dụng để điều trị cho bệnh gout

Mặc dù có bằng chứng cho thấy colchicine đã được sử dụng ở Hy Lạp cổ đại hơn 2000 năm trước, nhưng lần đầu tiên nó được sử dụng như một phương pháp điều trị cụ thể cho bệnh gút bởi bác sĩ Alexander of Tralles vào khoảng năm 600 sau Công nguyên. Không lâu sau đó, colchicine không còn được sử dụng trong một số hàng trăm năm, chỉ được khám phá lại bởi bác sĩ người Áo Baron Anton de Storck vào giữa những năm 1700.

Có lẽ người sử dụng đáng chú ý nhất dạng colchicine ban đầu là liệu pháp của Benjamin Franklin.3 (ví dụ: Viên nang Mitigare® [Colchicine] 0,6 mg , Generic Colchicine Capsules) ngày nay vẫn được sử dụng để ngăn ngừa các cơn bùng phát bệnh gút.

Thuốc thứ 2 sau Colchicine là thuốc gì

Hơn một trăm năm đã trôi qua trước khi có bước tiến lớn tiếp theo trong việc kiểm soát bệnh gút. Các liệu pháp làm giảm urat (ULT), giúp cơ thể đào thải axit uric qua thận, lần đầu tiên được sử dụng vào cuối những năm 1800.1 Vào những năm 1940, một ULT được gọi là allopurinol đã được phát hiện bởi nhà sản xuất thuốc Burroughs Wellcome.

Allopurinol cuối cùng đã giành được giải thưởng Nobel về Sinh lý học và Y học cho Gertrude B Elion và George H Hitchings5, và được coi là ULT được sử dụng phổ biến nhất cho đến tận ngày nay.  Allopurinol  trở thành thuốc điều trị bệnh gout đầu tiên có khả năng làm giảm mức độ axit uric trong cơ thể, giúp ngăn ngừa tái phát bệnh gout.

Nguồn bài viết:

https://www.mitigare.com/blog/a-brief-history-of-gout-disease

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *