- Nội dung
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Máy phân tích huyết học Sysmex KX-21
Stt | Viết tắt tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | WBC | Số lượng bạch cầu |
2 | RBC | Số lượng tế bào hồng cầu. |
3 | HGB | Hemoglobine |
4 | HCT | Huyết cầu tố |
5 | MCV | Thể tích trung bình hồng cầu |
6 | MCH | Huyết sắc tố trung bình hồng cầu |
7 | MCHC | Nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu |
8 | PLT | Số lượng tiểu cầu |
9 | LYM%(W-SCR) | Tỉ lệ phần trăm bạch cầu Lympho |
10 | MXD%(W-SCR) | Tỉ lệ phần trăm bạch cầu cỡ trung bình (bạch cầu đơn nhân, bạch cầu ưa basơ, bạch cầu ưa axit) |
11 | NEUT%(W-MCR) | Tỉ lệ phần trăm bạch cầu đa nhân trung tính |
12 | LYM# (W-SCC) | Số lượng tuyệt đối bạch cầu Lympho |
13 | MXD# (W-MCC) | Số lượng tuyệt đối bạch cầu cỡ trung bình (bạch cầu đơn nhân, bạch cầu ưa basơ, bạch cầu ưa axit) |
14 | NEUT#(W-LCC) | Số lượng tuyệt đối bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophil) |
15 | RDW-SD hoặc RDW-CV | Dải phân bố hồng cầu theo SD ( Độ lệch tiêu chuẩn – Standard Deviation) hoặc CV ( Hệ số biến thiên – Coefficient of Variation) Tham số RDW – SD là tham số duy nhất đo được trên máy của Sysmex. Các báo cáo khoa học đã chứng minh rằng sự kết hợp của tham số RDW-SD và tham số MCV (thể tích trung bình hồng cầu) có thể đặt ra một tiêu chuẩn cho sự chẩn đoán phân biệt giữa bệnh thiếu máu do thiếu sắt và beta thalassemia |
16 | PDW | Dải phân bố tiểu cầu |
17 | MPV | Thể tích trung bình tiểu cầu |
18 | P-LCR | Tỉ lệ tiểu cầu kích thước lớn |
- 18 thông số xét nghiệm và 3 biểu đồ Hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu
- 18 thông số xét nghiệm không có biểu đồ Hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu
- 8 thông số máu cơ bản
Chế độ kiểm tra tự động khi bật máy:
Chế độ tự động làm sạch khi tắt máy:
Tránh hiện tượng lắng đọng muối, hemoglobin và các thành phần khác trong máu gây tắc.
Chế độ đo:
kết quả được so sánh với giới hạn sinh lý, nếu kết quả các thông số bất thường được đánh dấu vượt quá giới hạn hoặc thấp hơn sinh lý bình thường để người đọc kết quả lưu tâm về các chỉ số đó. (Sensitive Flagging for Diagnosis Support)
Màn hình hình hiển thị:
Máy in:
Tốc độ làm việc ( throughput ): Máy đếm tế bào tự động KX-21 thực hiện 60 mẫu/giờ cho cả hai phương thức Whole Blood (Máu toàn bộ )và Predilute ( Máu pha loãng).
Thời gian cần thiết cho 1 kết quả xét nghiệm: Kết quả đo xẫp xỉ 60 giây cho 1 xét nghiệm: Kể từ khi hút mẫu đến khi in ra kết quả chỉ mất chưa đến 1 phút.
Thể tích mẫu đo: (Sample Volume)
– Phương pháp Whole blood 50 ul
– Phương pháp Predilute 20 ul
Dải nhiệt độ phòng làm việc: 15°C – 40°C
Dải độ ẩm phòng làm việc: 30 – 85%
Công suất tiêu thụ điện: ít hơn 230 VA (0.23 KW)
Ưu nhược điểm của máy Sysmex KX-21
Ưu điểm:
- Tự động hóa: Máy Sysmex KX-21 có khả năng tự động hoàn toàn trong việc xét nghiệm huyết học, giúp tiết kiệm thời gian và làm tăng độ chính xác của kết quả.
- Tính ổn định: Sysmex là một trong những thương hiệu uy tín trong lĩnh vực phân tích huyết học và thiết bị của họ thường có tính ổn định cao và tuổi thọ dài.
- Độ chính xác: KX-21 được thiết kế để cung cấp kết quả chính xác và đáng tin cậy cho các chỉ số huyết học như máu đỏ, máu trắng và tiểu cầu.
- Tích hợp hóa: Máy có thể tích hợp với hệ thống quản lý thông tin bệnh viện (LIS) để quản lý và lưu trữ dữ liệu xét nghiệm.
- Dễ sử dụng: Sysmex KX-21 thường có giao diện dễ sử dụng, giúp người sử dụng thao tác một cách dễ dàng.
Nhược điểm:
- Giá thành: Máy phân tích huyết học tự động thường có giá thành cao, và Sysmex KX-21 cũng không nằm ngoại lệ. Điều này có thể tạo áp lực tài chính đối với các phòng xét nghiệm nhỏ hoặc tài nguyên hạn chế.
- Cần bảo trì chuyên nghiệp: Máy phân tích huyết học tự động cần bảo trì định kỳ và sửa chữa bởi các kỹ thuật viên có kỹ năng chuyên môn. Điều này có thể tạo ra chi phí bảo trì.
- Kích thước và không gian: Máy KX-21 có thể có kích thước lớn và đòi hỏi không gian đặc biệt để lắp đặt.
- Khả năng đa nhiệm: Máy này chủ yếu được thiết kế cho phân tích huyết học cơ bản và không có khả năng thực hiện các xét nghiệm đặc biệt hoặc nâng cao.
Trước khi mua máy phân tích huyết học Sysmex KX-21 bạn nên thảo luận cụ thể với nhà cung cấp, tư vấn y tế hoặc chuyên gia trong lĩnh vực để đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu của bạn và cơ sở của bạn.
Info Tim Thuốc Nhanh tổng hợp
Reviews
There are no reviews yet.