5 phương pháp đo mật độ xương phố biến nhất hiện nay

Ý nghĩa của đo mật độ xương

Đo mật độ xương là quá trình đánh giá mức độ mạnh hay yếu của xương bằng cách đo lường khối lượng của khoáng chất trong xương. Mật độ xương càng cao thì xương càng chắc khỏe. Đo mật độ xương có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán, đánh giá tình trạng loãng xương và phòng ngừa nguy cơ gãy xương.

Các bệnh lý như loãng xương, bệnh cương cứng xương, xương thủy tinh, các bệnh lý khác của xương đều có thể được chẩn đoán thông qua đo mật độ xương. Đo mật độ xương cũng được sử dụng để giám sát sự tiến triển của bệnh, đánh giá tác động của thuốc và các liệu pháp điều trị.

Ngoài ra, đo mật độ xương cũng rất quan trọng trong việc phòng ngừa gãy xương, đặc biệt đối với những người có nguy cơ gãy xương cao như người cao tuổi, người suy dinh dưỡng, phụ nữ mãn kinh và những người đã tiếp nhận điều trị dài hạn bằng corticoid. Thông qua việc đo mật độ xương, người ta có thể xác định được nguy cơ gãy xương và đưa ra các biện pháp phòng ngừa như tăng cường tập luyện, bổ sung dinh dưỡng, hoặc sử dụng thuốc điều trị loãng xương để giữ gìn sức khỏe xương.

Phương pháp đo mật độ xương
Phương pháp đo mật độ xương

Phương pháp đo mật độ xương phổ biến hiện nay

DXA (Dual-energy X-ray absorptiometry)

DXA (Dual-energy X-ray absorptiometry) là phương pháp đo mật độ xương thông dụng nhất và được xem là phương pháp vàng để chẩn đoán loãng xương. DXA sử dụng tia X để đo mật độ xương, đo lượng xương khoáng có trong xương. Phương pháp này được sử dụng để đo các vùng xương phổ biến nhất như cổ đùi, đốt sống và cổ tay.

Quantitative computed tomography (QCT)

Quantitative ultrasound (QUS) Sử dụng kỹ thuật CT để đo mật độ xương, tương tự như DXA, nhưng phương pháp này cung cấp thông tin về mật độ xương 3 chiều. QCT thường được sử dụng để đo mật độ xương của các vùng xương khác nhau như xương cổ tay, xương đùi và xương sống.

Quantitative ultrasound (QUS):

Quantitative ultrasound (QUS) Sử dụng sóng siêu âm để đo mật độ xương. Phương pháp này đo độ dẫn sóng siêu âm qua xương để đánh giá độ mạnh của xương. QUS thường được sử dụng để đo mật độ xương của cổ tay, đùi và gót chân.

Single-energy X-ray absorptiometry (SXA)

Single-energy X-ray absorptiometry (SXA): tương tự như DXA, nhưng chỉ sử dụng một năng lượng tia X để đo mật độ xương. Phương pháp này được sử dụng để đo mật độ xương của cổ tay và đầu gối.

Radiographic absorptiometry (RA)

Radiographic absorptiometry (RA): sử dụng tia X để đo độ dày của xương và tính toán mật độ xương. Phương pháp này được sử dụng để đo mật độ xương của xương bánh chè và xương đùi.

Phương pháp đo nào được dùng phổ biết nhất hiện nay:

Có thể sắp xếp mức độ phổ biến và được sử dụng nhiều theo thứ tự từ trên xuống như sau

  1. Phương pháp đo phổ biến nhất hiện nay để đo mật độ xương là phương pháp DEXA (Dual Energy X-ray Absorptiometry). DEXA là phương pháp đo tiêu chuẩn và được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới, được sử dụng để đánh giá tình trạng loãng xương và nguy cơ gãy xương. Nó được xem là phương pháp đo đáng tin cậy nhất và có độ chính xác cao, với độ lệch chuẩn khoảng 1-2% và tính lặp lại cao.
  2. Phương pháp đo mật độ xương tiếp theo đó là ultrasound xương. Đây là phương pháp đo bằng sóng siêu âm, thường được sử dụng để đo mật độ xương ở cổ tay hoặc gót chân. Ultrasound xương có độ chính xác không cao bằng DEXA, nhưng nó rất thuận tiện và không gây đau đớn cho bệnh nhân.
  3. Phương pháp tiếp theo là Computed Tomography (CT) scan. CT scan là phương pháp sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh 3D của xương. CT scan có độ chính xác cao hơn ultrasound xương, nhưng nó có thể gây ra phóng xạ và chi phí cao hơn.
  4. Phương pháp Magnetic Resonance Imaging (MRI) cũng được sử dụng để đo mật độ xương, nhưng thường chỉ được sử dụng trong trường hợp đặc biệt. MRI không sử dụng tia X mà sử dụng trường từ mạnh để tạo ra hình ảnh. MRI không gây phóng xạ như CT scan, nhưng chi phí và thời gian thực hiện cũng cao hơn.
  5. Cuối cùng, X-ray phổ là phương pháp đo mật độ xương mới nhất, sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh phổ, cho phép đánh giá mật độ xương toàn cơ thể. Phương pháp này đang trong quá trình nghiên cứu và phát triển, và chưa được sử dụng phổ biến trong thực tiễn lâm sàng.

Chi phí đo độ loãng xương là bao nhiêu ?

Chi phí đo loãng xương tại một số bệnh viện, phòng khám.

Chi phí đo loãng xương tại các bệnh viện và phòng khám có thể khác nhau tùy thuộc vào từng khu vực,  cũng như phương pháp đo mật độ xương được sử dụng. Dưới đây là một số thông tin chi phí đo loãng xương tại một số bệnh viện, phòng khám:

Dưới đây là bảng chi phí đo loãng xương tại một số bệnh viện, phòng khám Xương khớp tại Hà Nội để bệnh nhân khu vực phía Bắc có thể tham khảo:

Bệnh viện  Vị trí  Chi phí
Bệnh viện Việt Đức Đo mật độ xương 3 vị trí 450.000 đồng
Bệnh viện Hồng Phát (Trí Đức)  Đo mật độ xương 3 vị trí 350.000 đồng
Bệnh viện Thu Cúc Đo gót chân 1 bên: 100.000 đồng

2 bên: 200.000 đồng

Đo mật độ xương 2 vị trí 270.000 đồng
Bệnh viện Đông Đô  Đo mật độ xương 2 vị trí 300.000 đồng
Phòng khám Vietlife Đo mật độ xương 1 vị trí 200.000 đồng
Phòng khám Y Cao  Đo mật độ xương 1 vị trí 200.000 đồng

Lưu ý rằng đây chỉ là mức chi phí tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nơi và phương pháp đo được sử dụng. Nếu bạn quan tâm đến việc đo mật độ xương, bạn nên tìm hiểu và tham khảo thông tin chi tiết về chi phí và phương pháp đo tại các cơ sở y tế gần nơi bạn sống.

Nguồn chi phí được trích từ BookingCare

Ai nên đi kiểm tra loãng xương?

–Phụ nữ sau mãn kinh trước 45 tuổi và không dùng estrogen (ví dụ: liệu pháp thay thế estrogen hoặc ERT).
– Phụ nữ 65 tuổi trở lên.
– Phụ nữ sau mãn kinh có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ loãng xương — và đặc biệt là tiền sử gãy xương.
– Đàn ông 70 tuổi trở lên.
– Nam giới 70 tuổi trở xuống có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ loãng xương
– Tiền sử gia đình bị loãng xương.
– Đã dùng hoặc dùng thường xuyên steroid.
– Mắc các bệnh cường giáp, tiểu đường, bệnh gan, thận,hoặc viêm khớp dạng thấp, giảm năng tuyến sinh dục nam (Hypogonadism), suy thận, lạm dụng thuốc lá và rượu

Tại sao cần đo mật độ xương (BMD)?

Mục đích thực hiện xét nghiệm mật độ xương là sớm phát hiện những vấn đề về loãng xương (xương mỏng, yếu) và mất xương (giảm khối lượng xương) để có hướng điều trị càng sớm càng tốt. Việc điều trị sớm giúp ngăn ngừa tình trạng gãy xương. Các biến chứng của xương bị gãy liên quan đến loãng xương thường nghiêm trọng, đặc biệt là ở người già. Do đó, phát hiện sớm tình trạng loãng xương sẽ giúp chẩn đoán, điều trị kịp thời để cải thiện tình hình hoặc ngăn cho vấn đề không trở nặng.

Theo đó, việc đo lường mật độ xương được thực hiện nhằm mục đích:

  • Xác nhận chẩn đoán loãng xương nếu bạn đã bị gãy xương
  • Dự đoán khả năng gãy xương trong tương lai
  • Xác định tỷ lệ mất xương
  • Xem xét việc điều trị có hiệu quả

Kết quả đo mật độ xương như thế nào là bình thường

 điểm số đo mật độ xương
điểm số đo mật độ xương

Thông qua kỹ thuật đo mật độ xương sẽ xác định mật độ khoáng xương của cơ thể có đang trong tình trạng suy yếu. Kết quả đo mật độ xương được so sánh với 2 chỉ số: điểm T và điểm Z.

Đầu tiên, kết quả BMD của bạn được so sánh với kết quả BMD của Người 25 – 35 tuổi khỏe mạnh cùng giới tính và dân tộc với bạn. Độ lệch chuẩn (SD) chính là sự khác biệt giữa BMD của bạn với Người 25-35 tuổi khỏe mạnh. Đây gọi là điểm T.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), loãng xương được xác định dựa trên các mức mật độ xương sau:

  • Điểm T trong khoảng 1 SD (+1 hoặc -1): mật độ xương ở mức bình thường
  • Điểm T từ 1 đến 2,5 SD dưới trung bình (-1 đến -2,5 SD): mật độ xương thấp
  • Điểm T từ 2,5 SD trở lên dưới mức trung bình (nhiều hơn -2,5 SD): loãng xương

Ngoài chỉ số T, BMD của bạn còn được so sánh với mật độ xương bình thường của Người khỏe mạnh cùng độ tuổi (điểm Z). Điểm Z thể hiện mật độ xương của bạn cao hay thấp hơn so với người khỏe mạnh ở cùng độ tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng và chủng tộc với bạn. Theo đó, điểm Z được Hiệp hội Đo mật độ lâm sàng quốc tế (ISCD) đánh giá như sau:

  • Điểm Z trên -2.0: bình thường
  • Điểm Z = +0.5, -0.5 hay -1.5: phổ biến đối với phụ nữ tiền mãn kinh
  • Điểm Z ≤ -2,0: mật độ xương thấp hơn tiêu chuẩn của nhóm tuổi

Ngoài xét nghiệm mật độ xương, bác sĩ cũng có thể đề xuất các xét nghiệm khác như xét nghiệm máu để xem xét nguy cơ mắc bệnh thận, đánh giá chức năng tuyến cận giáp, đánh giá mức độ khoáng chất trong cơ thể liên quan đến sức khỏe xương (chẳng hạn như canxi).

by Tìm Thuốc Nhanh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *